Có 2 kết quả:
释然 shì rán ㄕˋ ㄖㄢˊ • 釋然 shì rán ㄕˋ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relieved
(2) at ease
(3) feel relieved
(2) at ease
(3) feel relieved
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) relieved
(2) at ease
(3) feel relieved
(2) at ease
(3) feel relieved
Bình luận 0